EDU TEAM - CLASSROOM CHECKLIST
Date & Time:
Classroom No:
Teacher:
Student:
Edu Team member:
1. SAFETY
☐ Classroom key
☐ Classroom door
☐ Toilet door key
☐ Chemicals
☐ Glass, needle
☐ Balcony door locked
☐ Table height
2. AAC
☐ Area Communication Board
☐ Area visual on table
☐ School document: item checklist, fever, injury, priority, support level, student update form
☐ Communication board
☐ Schedule
☐ Black board
3. CLASSROOM FACILITIES
☐ Pen & Paper, ☐ Data sheet
☐ Tray systems (any broken?)
☐ Timer
☐ Tablet & ☐ Charger
☐ Bowls & ☐ Spoons
☐ Towels (☐ yellow, ☐ green, ☐ brown)
☐ Alcohol spray
☐ Dry Tissue & Wet tissue
☐ Water bottle & ☐ Green cup
☐ Toothbrush & ☐ Toothpaste & ☐ Yellow cup
☐ Rubbish bags & ☐ Trash bin
☐ Soap for washing hands
☐ Soft velcro & ☐ Rough velcro
☐ Walkie talkie & ☐ charger
☐ Teacher chair & ☐ Student chair
☐ Blue mat, ☐ Play tray
☐ Screw, nails and other sharp objects
☐ Medical (check student bag)
☐ Anything broken
☐ Emergency Lamp
☐ Emergency QR
☐ Fire Extiguisher
☐ Electric
☐ Sleeping mat, ☐ Blanket, ☐ Pillow
4. SBT
☐ Wooden Topic tray
☐ Choice tray
☐ Rewards
☐ SBT Box + ☐ Student Visual + ☐ Topic Visual
☐ Writing SBT
☐ Drawing SBT
☐ Reading SBT
☐ Number SBT
☐ Shape SBT
☐ Colour SBT
5. STUDENT APP + Evidence
☐ Student Account Info
☐ I.E.P.
☐ Behavior Plan
☐ Signed Study Agreement
☐ Parent consent
☐ Video
☐ Notes for Reports
☐ Picture of finished
6. Follow up Questions to the teacher for Awareness
Finished at:
Date to return to check again:
EDU TEAM - BẢNG KIỂM TRA LỚP HỌC
Ngày & Thời gian:
Lớp:
Giáo viên:
Học sinh:
Đại diện Edu Team:
1. AN TOÀN
☐ Chìa khóa phòng
☐ Cửa phòng
☐ Chìa khóa nhà vệ sinh
☐ Hoá chất
☐ Thuỷ tinh, vật nhọn
☐ Cửa ban công
☐ Độ cao bàn học
2. AAC
☐ Bảng giao tiếp khu vực
☐ Khu vực hình ảnh trực quan tại bàn học
☐ Tài liệu trường học: Danh sách kiểm tra vật dụng, sốt, chấn thương, ưu tiên, mức độ hỗ trợ, mẫu cập nhật học sinh
☐ Bảng giao tiếp
☐ Thời gian biểu
☐ Bảng đen
3. CƠ SỞ VẬT CHẤT TRONG LỚP HỌC
☐ Giấy & Bút, ☐ Tờ ghi dữ liệu (Data sheet)
☐ Hệ thống các khay (bị hư hỏng?)
☐ Đồng hồ bấm giờ
☐ Máy tính bảng & ☐ Cục sạc
☐ Tô & ☐ Muỗng
☐ Khăn (☐ vàng, ☐ xanh lá, ☐ nâu)
☐ Bình xịt cồn
☐ Khăn giấy khô & Khăn giấy ướt
☐ Bình nước & ☐ Ly uống nước (xanh lá)
☐ Bàn chải đánh răng & ☐ Kem đánh răng & ☐ Ly vàng
☐ Túi đựng rác & ☐ Thùng rác
☐ Xà bông rửa tay
☐ Soft velcro & ☐ Rough velcro
☐ Bộ đàm & ☐ Cục sạc
☐ Ghế giáo viên & ☐ Ghế học sinh
☐ Thảm xanh , ☐ Khay đồ chơi
☐ Vít, đinh và các vật sắc nhọn khác
☐ Thuốc (kiểm tra túi học sinh)
☐ Đồ đạc bị hư hỏng
☐ Đèn cho tình huống khẩn cấp
☐ Mã QR cho tình huống khẩn cấp
☐ Bình cứu hỏa
☐ Điện
☐ Nệm ngủ, ☐ Chăn, ☐ Gối
4. SBT
☐ Khay gỗ Chủ đề
☐ Khay lựa chọn
☐ Phần
☐ Thùng SBT + ☐ Hình học sinh + ☐ Hình chủ đề
☐ SBT Viết
☐ SBT Vẽ
☐ SBT Đọc
☐ SBT Số
☐ SBT Hình dạng
☐ SBT Màu
5. STUDENT APP + Bằng chứng
☐ Thông tin Tài khoản Học sinh
☐ I.E.P.
☐ Kế hoạch Can thiệp Hành vi
☐ Thoả thuận học tập đã ký
☐ Đơn chấp thuận của phụ huynh
☐ Video
☐ Ghi chú cho báo cáo
☐ Hình ảnh cho SBT đã hoàn
6. Các câu hỏi cho sự Nhận thức của giáo viên
Hoàn thành lúc:
Hẹn ngày quay lại kiểm tra: