Checklist
Hãy viết cho mình một danh sách những việc CẦN LÀM.
Chúng tôi có checklist cho các nhiệm vụ ở văn phòng.
Bạn yêu cầu văn phòng cung cấp checklist cho Học sinh, hoặc Nhân viên, hoặc các mục khác. Khi bạn muốn kiểm tra một cái gì đó cho học sinh hoặc nhân viên, hãy viết một checklist.
Nếu bạn yêu cầu người khác làm điều gì đó cho bạn, hãy để người đó ký vào checklist của bạn.
QUAN TRỌNG: theo dõi từng nhiệm vụ / bước / cấp độ.
Ví dụ:
Chuẩn bị lớp học
Kiểm tra nhiệt độ học sinh hàng ngày
Giáo viên hiện diện ở mỗi buổi PD
Danh sách kiểm tra chương trình giảng dạy bổ sung
Từ vựng
Bắt đầu danh sách kiểm tra của riêng bạn (Kiểm tra với thầy Mueller)
Giáo viên cần theo dõi các mục thường xuyên. Kỹ năng này cải thiện kế hoạch và tổ chức của bạn.
Checklist
Write yourself a to-do list.
We have checklists for office tasks.
You ask the office to provide checklists for Students, or Staff, or other items. When you want to test something for students or staff, write a checklist.
If you ask someone else to do something for you, have that person sign your checklist.
IMPORTANT: track each task/step/level.
For example:
Class preparation
Daily temperature check of students
Teachers present at every PD
Complementary Curriculum Checklist
Vocabulary
Start your own checklist (Check with Mr. Mueller)
Teachers need to monitor the items regularly. This skill improves your planning and organization.