Trong bối cảnh môi trường học đường, mối nguy hiểm đến bất kỳ các nguồn, tình huống hoặc điều kiện tiềm ẩn nào có khả năng gây hại, thương tích hoặc thiệt hại cho học sinh, nhân viên hoặc khách. Các mối nguy hiểm trong trường học có thể phát sinh từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm môi trường vật chất, thiết bị, vật liệu, hoạt động hoặc thậm chí là hành vi của các cá nhân. Xác định và quản lý những mối nguy hiểm này là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc của mọi người trong trường học.
Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về các mối nguy hiểm có thể xuất hiện trong môi trường học đường:
Nguy cơ vật chất: Chúng bao gồm các rủi ro liên quan đến cơ sở hạ tầng của trường, chẳng hạn như các tòa nhà không an toàn hoặc bị hư hỏng, ánh sáng kém, sàn nhà trơn trượt, đồ đạc bị hỏng hoặc dây điện bị hở.
Mối nguy hóa học: Những mối nguy này liên quan đến các chất có khả năng gây hại được sử dụng hoặc lưu trữ trong khuôn viên trường học. Ví dụ bao gồm chất tẩy rửa, hóa chất phòng thí nghiệm, đồ dùng nghệ thuật hoặc thuốc trừ sâu. Xử lý, bảo quản không đúng cách hoặc vô tình làm tràn có thể gây rủi ro cho sức khỏe và sự an toàn.
Mối nguy hiểm sinh học: Những mối nguy hiểm này liên quan đến các tác nhân sinh học như vi khuẩn, vi rút hoặc chất gây dị ứng có thể gây bệnh hoặc phản ứng dị ứng. Chúng có thể được tìm thấy ở những khu vực như nhà vệ sinh được vệ sinh kém, phòng thí nghiệm khoa học hoặc khu vực chuẩn bị thức ăn.
Mối nguy hiểm về công thái học: Những mối nguy hiểm này liên quan đến các yếu tố có thể gây căng thẳng hoặc thương tích do bố trí nơi làm việc không đúng cách, các công việc lặp đi lặp lại hoặc sắp xếp chỗ ngồi không thoải mái. Ví dụ bao gồm bàn, ghế được thiết kế kém hoặc công thái học của máy tính không phù hợp.
Mối nguy hiểm tâm lý xã hội: Những mối nguy hiểm này liên quan đến các yếu tố tâm lý và xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của cá nhân. Chúng có thể bao gồm bắt nạt, quấy rối, hệ thống hỗ trợ không đầy đủ hoặc môi trường học tập căng thẳng.
Nguy cơ hỏa hoạn: Những mối nguy hiểm này liên quan đến nguy cơ bùng phát hỏa hoạn và các biện pháp an toàn phòng cháy không đầy đủ. Chúng có thể bao gồm các lối thoát hiểm bị chặn, hệ thống báo cháy bị trục trặc, bảo quản vật liệu dễ cháy không đúng cách hoặc kế hoạch thoát hiểm khi hỏa hoạn không đầy đủ.
Các trường học có trách nhiệm đánh giá và quản lý những mối nguy hiểm này thông qua nhiều biện pháp khác nhau, bao gồm kiểm tra thường xuyên, các quy trình an toàn, đào tạo nhân viên và thực hiện các biện pháp kiểm soát thích hợp. Điều này có thể bao gồm việc thực hiện các chính sách an toàn, cung cấp thiết bị an toàn, bảo trì cơ sở vật chất, tiến hành diễn tập và nâng cao nhận thức về an toàn trong sinh viên và nhân viên.
Bằng cách xác định và giảm thiểu các mối nguy hiểm một cách hiệu quả, trường học có thể tạo ra một môi trường học tập an toàn và thuận lợi hơn, đồng thời đảm bảo phúc lợi cho mọi người trong cộng đồng trường học.
Here are some common examples of hazards that can be present in a school environment:
Physical Hazards: These include risks associated with the school's infrastructure, such as unsafe or damaged buildings, poor lighting, slippery floors, broken furniture, or exposed electrical wires.
Chemical Hazards: These hazards involve potentially harmful substances used or stored within the school premises. Examples include cleaning agents, laboratory chemicals, art supplies, or pesticides. Improper handling, storage, or accidental spills can pose risks to health and safety.
Biological Hazards: These hazards are related to biological agents such as bacteria, viruses, or allergens that can cause illnesses or allergic reactions. They can be found in areas like poorly maintained restrooms, science laboratories, or food preparation areas.
Ergonomic Hazards: These hazards are associated with factors that may cause strain or injury due to improper workstation setup, repetitive tasks, or uncomfortable seating arrangements. Examples include poorly designed desks, chairs, or improper computer ergonomics.
Psychosocial Hazards: These hazards are related to psychological and social factors that can impact the well-being and mental health of individuals. They can include bullying, harassment, inadequate support systems, or stressful academic environments.
Fire Hazards: These hazards involve the risk of fire outbreaks and insufficient fire safety measures. They may include blocked exits, malfunctioning fire alarms, improper storage of flammable materials, or inadequate fire escape plans.
Schools are responsible for assessing and managing these hazards through various measures, including regular inspections, safety protocols, staff training, and implementing appropriate control measures. This can include implementing safety policies, providing safety equipment, maintaining facilities, conducting drills, and promoting safety awareness among students and staff.
By effectively identifying and mitigating hazards, schools can create a safer and more conducive environment for learning and ensure the well-being of everyone within the school community.
Hệ thống phân cấp kiểm soát rủi ro
Loại bỏ nhiệm vụ: Loại bỏ hoàn toàn quá trình/nhiệm vụ công việc nguy hiểm khỏi việc sử dụng.
Ví dụ: Bỏ dao, kéo, kính,… trong lớp học. Không trộn lẫn học sinh lớn với học sinh nhỏ. Loại bỏ vật cứng khi học sinh có hành vi.
Thay thế nhiệm vụ: Thay thế quy trình/nhiệm vụ công việc nguy hiểm bằng một quy trình/nhiệm vụ an toàn hơn cho cả người lao động và khách hàng.
Ví dụ: Dùng cốc/bát nhựa, trải thảm trải sàn, trao đổi với Edu để thay đổi nhiệm vụ…
Cô lập nhiệm vụ: Tách những người có nguy cơ khỏi mối nguy hiểm bằng cách cô lập họ.
Ví dụ: Đưa học sinh gặp nguy hiểm vào khu vực an toàn (Time-out room),…
Biện pháp kiểm soát của kỹ sư: Sử dụng các biện pháp kiểm soát kỹ thuật để giảm thiểu rủi ro bằng cách thực hiện các thay đổi vật lý đối với thiết bị được sử dụng.
Ví dụ: làm cổng gỗ cho cầu thang, làm đệm mềm cho góc bàn…
Kiểm soát hành chính: Sử dụng các biện pháp kiểm soát quản trị để giảm rủi ro, ví dụ: tăng cường sự đa dạng và luân chuyển công việc, đào tạo cách sử dụng thiết bị và kỹ thuật an toàn, bảo trì thiết bị thường xuyên.
Ví dụ: Tuyển nhân viên bảo trì, sắp xếp thời gian chơi/thời gian đi bộ…
Thiết bị bảo hộ cá nhân: Triển khai việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) trong khi hoàn thành các quy trình/nhiệm vụ công việc nguy hiểm.
Ví dụ: Đeo găng tay khi xử lý các hành vi…
Lưu ý: Việc sử dụng PPE để kiểm soát các mối nguy hiểm chỉ nên được sử dụng như là phương sách cuối cùng.
The Hierarchy of Risk Control
Eliminate the task: Remove the hazardous work process/task from use completely.
Example: Remove knife, scissors, glass,… in the classroom. No mix big students with small students. Remove hard object while student has behavior.
Substitute the task: Substitute the hazardous work process/task to one that is safer for both the workers and clients.
Example: Use plastic cup/bowl, install floor mat, discuss with Edu team for task changing…
Isolate the task: Separate the people at risk from the hazard by isolating it.
Example: Take at-risk student go into the safe space (Time-out room),…
Engineer controls: Use engineering controls to reduce risk by making physical changes to the equipment used.
Example: build the wooden gate for the stairs, make soft pad for table corners…
Administrative controls: Use administration controls to reduce risk e.g. increase job variety and rotation, provide training in the safe use of equipment and techniques, regular maintenance of equipment.
Example: Recruit maintenance staff, schedule play time/walking time…
Personal Protective Equipment: Implement the use of personal protective equipment (PPE) whilst completing hazardous work processes/tasks.
Example: Wear glove while dealing with behaviors…
Note: The use of PPE to control hazards should only be used as a last resort.