Tea
Twenty
Số 20
Twenty-two
Số 22
Twenty-one
Số 21
Thirteen
Số 13
Thursday
Thứ năm
Tuesday
Thứ ba
Table
Cái bàn
Tea (Cup of)
Trà (Chén)
True, Truth, Live, Sure, Honest
Take
Trouble, Mischief, Naughty
Rắc rối, Tinh nghịch, Nghịch ngợm
Textphone (TTY)
Điện thoại nhắn tin (TTY)
Travel, Tour, Trip, Journey
Du lịch, Chuyến đi, Chuyến đi, Hành trình
Tell, Told
Kể
Tomorrow
Ngày mai