Want
Muốn
Water, Sea
Nước, Biển
Way
Đường
Weight
Cân nặng
Welcome
Mời vào
Weather
Thời tiết
Weak
Yếu đuối
Well, How are you?
Ồ, bạn khoẻ không?
What?
Cái gì?
When?
Khi nào?
Where?
Ở đâu?
Water (Drink)
Nước
Which
Cái mà
With, Both, Us-two
Với, Cả hai, Hai chúng tôi
Will (I will do it) would
Sẽ (Tôi sẽ làm) sẽ
Win, Conquer, Achieve
Chiến thắng, Chinh Phục, Đạt được
Who
Ai?
Won't
Sẽ không?
Why
Tại sao?
Wrong
Sai
With (group)
Với (nhóm)
Weekend
Cuối tuần
Week
Tuần
Work
Làm việc
Write
Viết
What's that
Đó là cái gì
What-to-do
Phải làm gì
What do you want?
Bạn muốn cái gì?
Woman
Phụ nữ
Go, Leave, Went
Đi, Rời đi, Đã đi
Wife
Vợ
Wednesday
Thứ tư
Husband, Wife
Chồng, Vợ
Walk
Đi bộ
Wait, Still
Chờ, Vẫn
Wake
Đánh thức
Picture, Window
Hình ảnh, Cửa sổ
Look at, Watch
Nhìn này, Xem
Ngôn ngữ ký hiêụ Vietnamese Sign Language: -> Qipedc.moet.gov.vn
Trở lại trang ngôn ngữ kí hiệu / Sign Language