nausea: (dt) buồn nôn, lợm giọng; sự khinh bỉ cùng cực
nearsighted: (tt) bị cận thị, còn gọi là myopic
negation: (dt) sự phủ định, sự phủ nhận; hành động phản đối He shook his head in negation of the charge Ông ấy lắc đầu để bày tỏ sự phản đối lời cáo buộc
negative: (tt) phủ định a negative reponse to the question câu trả lời phủ định đối với một câu hỏi; từ chối a negative reply to the request trả lời từ chối lời yêu cầu; tiêu cực a negative viewpoint quan điểm tiêu cực
neurologist: (dt) bác sĩ thần kinh; neurology: chuyên khoa thần kinh
nickname: (dt) hỗn danh
non-student day: (dt) ngày trường không dạy học (ngày này chỉ có giáo viên và nhân viên nhà trường đi làm và học sinh được nghỉ)
non-verbal: (dt) không dùng lời, ngoại lời; non-verbal expression: sự diễn tả bằng điệu bộ hay cử chỉ; ra dấu
non-verbal intelligence: (dt) trí thông minh ngoại lời (trí thông minh qua hành động, cách suy nghĩ nhưng không diễn tả bằng lời nói)
non-verbal intelligence quotient: (dt) phần trắc nghiệm chỉ số thông minh ngoại lời
norm: (giáo) năng lực trung bình (của đa số học sinh trong cùng môi trường giáo dục); mức chuẩn, kiểu mẫu, mô thức mẫu; chuẩn mực (qua thống kê, sưu tập)
novelty: (dt) tính cách sáng tạo