CÁC TỪ VIẾT TẮT
S.E.N.D. Definitions
CÁC TỪ VIẾT TẮT
S.E.N.D. Definitions
INDEX ...
C => calm, campus aid, campus security assistant, capacity, caution, cerebral hemorrhage
J => jargon, jaundice, junior high school, joint attention, just, juvenile
K => K-6 Instruction, K-12 Instruction, kidney infection, kinesthetic, kinesthetic learning mode
Q => qualified, qualitative, quality, quarter
adjective (tt: tính từ)
adverb (trt: trạng từ)
anatomy (giải: giải phẫu học)
animal behavior (thú: thú vật)
art ( họa: hội họa)
authorities ( hành: hành chánh)
autism (nội: chứng nội tưởng, chứng tự kỷ)
biology (vạn: vạn vật học)
computer (đtoán: điện toán)
ecology ( môi: môi trường)
economy (kinh: kinh tế học)
education (giáo: giáo dục)
England (Anh: Anh quốc, tại Anh)
finance (tài: tài chánh)
grammar (phạm: văn phạm)
history (sử: lịch sử)
individual education plan ( IEP: chương trình giáo dục cá nhân)
law (luật: luật pháp)
lexical structure ( từ: từ pháp)
linguistics ( ngữ: ngữ học)
medicine (y: y học)
noun (dt: danh từ)
obstetrics (sản: phụ khoa)
ophthalmology (nhãn: nhãn khoa)
optics (quang: quang học)
pathology (liệu: trị liệu pháp)
personal ( lý: lý lịch cá nhân)
pharmacy (dược: dược khoa)
philosophy (triết: triết học)
physical education (thể: thể thao, thể dục, thể lực )
physics (vật: vật lý học)
physiology (sinh: sinh học)
prefix (tiếp: tiếp tiền tố, tiếp đầu ngữ)
psychiatry (thần: tâm thần)
psychology ( tâm: tâm lý học)
speech therapy (phát: phát âm liệu pháp)
statistics ( thống: thống kê)
syntax (cú: cú pháp, cách đặt câu)
technology (kỹ: kỹ thuật)
verb (đgt: động từ)
zoology (động: động vật học)