qualified: (tt) đủ năng lực (ứng đơn, thí sinh, tốt nghiệp) to be qualified for the job đủ năng lực làm công việc gì; đủ điều kiện (xin trợ cấp, xin miễn giảm) students from low income families are qualified for reduced or free lunch học sinh thuộc gia đình có lợi tức thấp thì đủ điều kiện được giảm hoặc miễn tiền ăn trưa
qualitative: (tt) liên quan đến phẩm chất; qualitative analysis phân tích phẩm chất
quality: (dt) phẩm chất food of poor quality thực phẩm thiếu phẩm chất
quarter: (dt) mùa học a quarter is 10 to 12 weeks in length một mùa học thường từ 10 đến 12 tuần lễ