update: (dt) sự cập nhật to make an update of the list of terms; (đgt) cập nhật the article updates your knowledge of the world’s situation bài báo cập nhật kiến thức của bạn về tình hình thế giới
upper body strength: sức mạnh phần trên cơ thể
urge: (đgt) thôi thúc to urge one’s children to study harder thôi thúc con cái học chăm hơn, thúc đẩy to urge a plan of action thúc đẩy một kế hoạch hành động
uvular: (ngữ) tiểu thiệt, lưỡi gà (lưỡi nhỏ nằm cuối vòm miệng, như [r] của tiếng Pháp:
Français, trois, quatre)