Oxford Picture Dictionary
10.1 The Workplace - Chỗ Làm
10.2 Inside a Company - Trong Một Công Ty
10.3 Manufacturing - Sản Xuất
10.4 Landscaping and Gardening - Làm Đẹp Phong Cách và Làm Vườn
10.5 Farming and Ranching - Trồng Trọt và Chăn Nuôi
10.6 Office Work - Công Việc Văn Phòng
10.7 Information Technology (IT) - Công Nghệ Thông Tin (IT)
10.8 A Hotel - Khách Sạn
10.9 Food Service - Dịch Vụ Thức Ăn
10.10 Tools and Building Supplies - Đồ Nghề và Vật Liệu Xây Dựng
10.11 Construction - Xây Cất
10.12 Job Safety - An Toàn Trong Khi Làm Việc
10.13 A Bad Day at Work - Một Ngày Xấu Ở Chỗ Làm