1.1 Meeting and Greeting - Gặp Gỡ và Chào Hỏi
1.2 Personal Information - Thông Tin Cá Nhân
1.6 Succeeding in School - Thành Công Trong Học Đường
1.7 A Day at School - Một Ngày Ở Trường
1.8 Everyday Conversation - Nói Chuyện Hằng Ngày
1.10 The Telephone - Điện Thoại
1.15 Calendar Events - Các Sự Kiện Trên Lịch
1.16 Describing Things - Mô Tả Vật
1.21 Same and Different - Giống Nhau và Khác Biệt
2.1 Adults and Children - Người Lớn và Trẻ Em
2.2 Describing People - Mô Tả Người
2.3 Describing Hair - Mô Tả Tóc
2.5 Childcare and Parenting - Chăm Sóc và Nuôi Dạy Trẻ
2.6 Daily Routines - Sinh Hoạt Hằng Ngày
2.7 Life Events and Document - Các Sự Kiện Trong Cuộc Sống và Giấy Tờ
2.9 A Family Reunion - Đoàn Tụ Gia Đình
3.4 Different Places to Live - Những Địa Điểm Sống Khác Nhau
3.5 A House and Yard - Nhà và Sân
3.8 A Living Room - Phòng Khách
3.11 The Kid's Bedroom - Phòng Ngủ Trẻ Con
3.13 Cleaning Supplies - Vật Dụng Lau Chùi
3.14 Household Problems and Repairs - Vấn Đề Trong Nhà và Sửa Chữa Trong Nhà
3.15 The Tenant Meeting - Người Thuê Nhà Họp Mặt
4.1 Back from the Market - Đi Chợ Về
4.4 Meat and Poultry - Thịt và Gia Cầm
4.5 Seafood and Deli - Đồ Biển và Đồ Nguội
4.6 A Grocery Store - Tiệm Thực Phẩm
4.7 Containers and Packaging - Đồ Đựng và Đóng Gói
4.8 Weights and Measurements - Trọng Lượng và Đo Lường
4.9 Food Preparation and Safety - Làm Đồ Ăn An Toàn
4.10 Kitchen Utensils - Dụng Cụ Nhà Bếp
4.11 A Fast Food Restaurant - Nhà Hàng Đồ Ăn Nhanh
4.12 A Coffee Shop Menu - Thực Đơn Của Quán Cà Phê
4.14 The Farmers's Market - Chợ Nông Dân
5.1 Everyday Clothes - Quần Áo Hằng Ngày
5.2 Casual, Work, and Formal Clothes - Quần Áo Thường, Đi Làm và Trang Trọng
5.3 Seasonal Clothing - Quần Áo Theo Mùa
5.4 Underwear and Sleepwear - Đồ Lót và Đồ Ngủ
5.5 Workplace Clothing - Quần Áo Ở Chỗ Làm
5.6 Shoes and Accessories - Giày Dép và Phụ Kiện
5.7 Describing Clothes - Mô Tả Quần Áo
5.8 Making Clothes - May Quần Áo
5.9 Making Alterations - Sửa Quần Áo
5.10 Doing the Laundry - Giặt Đồ
5.11 A Garage Sale - Bán Đồ Cũ Tại Nhà
6.2 Inside and Outside the Body - Trong và Ngoài Cơ Thể
6.3 Personal Hygiene - Vệ Sinh Cá Nhân
6.4 Symptoms and Injuries - Triệu Chứng và Thương Tích
6.5 Medical Care - Chăm Sóc Y Tế
6.6 Illnesses and Medical Conditions - Các Căn Bệnh và Bệnh Trạng
6.7 A Pharmacy - Nhà Thuốc Tây
6.8 Taking Care of Your Health - Lo Cho Sức Khoẻ
6.9 Medical Emergencies - Cấp Cứu Y Tế
6.10 First Aid - Chăm Sóc Sơ Cứu
6.11 Dental Care - Chăm Sóc Răng
6.12 Health Insurance - Bảo Hiểm Sức Khoẻ
6.14 A Health Fair - Hội Chợ Sức Khoẻ
7.1 Downtown - Trung Tâm Thành Phố
7.7 The Post Office - Bưu Điện
7.8 Department of Motor Vehicles (DMV) - Nha Lộ Vận (DMV)
7.9 Government and Military Service - Chính Quyền và Quân Đội
7.10 Civic Engagement - Quyền và Nghĩa Vụ Công Dân
7.11 The Legal System - Hệ Thống Pháp Lý
7.13 Public Safety - An Toàn Công Cộng
7.14 Cyber Safety - An Toàn Mạng
7.15 Emergencies and Natural Disasters - Các Trường Hợp Khẩn Cấp và Thiên Tai
7.16 Emergency Procedures - Quy Trình Ứng Phó Khẩn Cấp
7.17 Community Cleanup - Vệ Sinh Công Cộng
8.1 Basic Transportation - Các Phương Tiện Giao Thông Cơ Bản
8.2 Public Transportation - Giao Thông Công Cộng
8.3 Prepositions of Motion - Giới Từ Chỉ Sự Vận Chuyển
8.4 Traffic Signs - Bảng Hiệu Giao Thông
8.5 Directions and Maps - Phương Hướng và Bản Đồ
8.6 Cars and Trucks - Xe Hơi và Xe Vận Tải
8.7 Buying and Maintaining a Car - Mua Xe và Bảo Trì Xe
8.8 Parts of s Car - Bộ Phận Xe Hơi
8.10 A Road Trip - Một Chuyến Lái Xe Đường Dài
9.2 Jobs and Occupations A-C - Việc Làm và Nghề Nghiệp A-C
9.3 Jobs and Occupations C-H - Việc Làm và Nghề Nghiệp C-H
9.4 Jobs and Occupations H-P - Việc Làm và Nghề Nghiệp H-P
9.5 Jobs and Occupations P-W - Việc Làm và Nghề Nghiệp P-W
9.6 Career Planning - Hoạch Định Nghề Nghiệp
9.7 Job Skills - Các Kỹ Năng Làm Việc
9.8 Office Skills - Kỹ Năng Văn Phòng
9.9 Soft Skills - Các Kỹ Năng Mềm
9.10 Interview Skills - Kỹ Năng Phỏng Vấn
9.11 First Day on the Job - Ngày Đầu Tiên Đi Làm
10.2 Inside a Company - Trong Một Công Ty
10.4 Landscaping and Gardening - Làm Đẹp Phong Cách và Làm Vườn
10.5 Farming and Ranching - Trồng Trọt và Chăn Nuôi
10.6 Office Work - Công Việc Văn Phòng
10.7 Information Technology (IT) - Công Nghệ Thông Tin (IT)
10.9 Food Service - Dịch Vụ Thức Ăn
10.10 Tools and Building Supplies - Đồ Nghề và Vật Liệu Xây Dựng
10.12 Job Safety - An Toàn Trong Khi Làm Việc
10.13 A Bad Day at Work - Một Ngày Xấu Ở Chỗ Làm
11.1 Schools and Subjects - Trường Học và Môn Học
11.2 English Composition - Viết Anh Văn
11.5 U.S. History - Lịch Sử Hoa Kỳ
11.6 World History - Lịch Sử Thế Giới
11.7 Digital Literacy - Trình Độ Tin Học
11.8 Internet Research - Tìm Kiếm Qua Mạng
11.9 Geography and Habitats - Địa Lý và Môi Trường Sinh Sống
11.11 Trees and Plants - Cây và Thực Vật
11.13 Marine Life, Amphibians, and Reptiles - Sinh Vật Biển, Loài Lưỡng Cư và Loài Bò Sát
11.14 Birds, Insects, and Arachnids - Chim, Côn Trùng và Nhện
11.15 Domestic Animals and Rodents - Gia Súc và Loài Gặm Nhấm
11.16 Mammals - Động Vật Có Vú
11.17 Energy and the Environment - Năng Lượng và Môi Trường
11.18 A Graduation - Lễ Tốt Nghiệp
12.1 Places to Go - Những Nơi Để Đi
12.2 The Park and Playground - Công Viên và Sân Chơi
12.4 Outdoor Recreation - Giải Trí Ngoài Trời
12.5 Winter and Water Sports - Các Môn Thể Thao Mùa Đông và Các Môn Thể Thao Nước
12.6 Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân
12.7 Team Sports - Các Môn Thể Thao Đồng Đội
12.8 Sports Verbs - Các Động Từ Trong Thể Thao
12.9 Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao
12.10 Hobbies and Games - Các Thú Tiêu Khiển và Trò Chơi
12.11 Electronics and Photography - Điện Tử và Nhiếp Ảnh
12.12 Entertainment - Tiêu Khiển Giải Trí
12.15 A Birthday Party - Tiệc Sinh Nhật
Verb Guide - Hướng Dẫn Về Động Từ
How to Use the Index - Cách Sử Dụng Mục Lục
English Index - Bảng Chú Dẫn Tiếng Anh
This webpage is for anyone interested in Special Education