Oxford Picture Dictionary
1.1 Meeting and Greeting - Gặp Gỡ và Chào Hỏi
1.2 Personal Information - Thông Tin Cá Nhân
1.3 School - Trường Học
1.4 A Classroom - Phòng Học
1.5 Studying - Học Bài
1.6 Succeeding in School - Thành Công Trong Học Đường
1.7 A Day at School - Một Ngày Ở Trường
1.8 Everyday Conversation - Nói Chuyện Hằng Ngày
1.9 Weather - Thời Tiết
1.10 The Telephone - Điện Thoại
1.11 Number - Số
1.12 Measurements - Đo
1.13 Time - Thời Giờ
1.14 The Calendar - Lịch
1.15 Calendar Events - Các Sự Kiện Trên Lịch
1.16 Describing Things - Mô Tả Vật
1.17 Colors - Màu Sắc
1.18 Prepositions - Giới Từ
1.19 Money - Tiền
1.20 Shopping - Mua Sắm
1.21 Same and Different - Giống Nhau và Khác Biệt